Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
con nuôi
[con nuôi]
|
adopted child; adopted son/daughter; foster child; foster son; foster daughter
To offer an orphan for adoption
To adopt/foster an orphan
Adoptive parent
Foster family